Có 2 kết quả:

就职典礼 jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ就職典禮 jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inauguration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inauguration

Bình luận 0