Có 2 kết quả:
就职典礼 jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ • 就職典禮 jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inauguration
Bình luận 0
jiù zhí diǎn lǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inauguration
Bình luận 0